中文 Trung Quốc
板油
板油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá chất béo
lá mỡ
板油 板油 phát âm tiếng Việt:
[ban3 you2]
Giải thích tiếng Anh
leaf fat
leaf lard
板滯 板滞
板煙 板烟
板牙 板牙
板球 板球
板皮 板皮
板眼 板眼