中文 Trung Quốc
板煙
板烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắm (của thuốc lá)
板煙 板烟 phát âm tiếng Việt:
[ban3 yan1]
Giải thích tiếng Anh
plug (of tobacco)
板牙 板牙
板狀 板状
板球 板球
板眼 板眼
板磚 板砖
板紙 板纸