中文 Trung Quốc
板皮
板皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tấm sàn
板皮 板皮 phát âm tiếng Việt:
[ban3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
slab
板眼 板眼
板磚 板砖
板紙 板纸
板羽球 板羽球
板胡 板胡
板臉 板脸