中文 Trung Quốc
板斧
板斧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng rìu
板斧 板斧 phát âm tiếng Việt:
[ban3 fu3]
Giải thích tiếng Anh
broad axe
板書 板书
板板 板板
板板六十四 板板六十四
板梁橋 板梁桥
板條 板条
板條箱 板条箱