中文 Trung Quốc
松化石
松化石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọc (đá quý)
cũng là tác giả 松石
松化石 松化石 phát âm tiếng Việt:
[song1 hua4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
turquoise (gemstone)
also written 松石
松北 松北
松北區 松北区
松原 松原
松口蘑 松口蘑
松坡湖 松坡湖
松山 松山