中文 Trung Quốc
松坡湖
松坡湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 草海 [Cao3 hai3]
松坡湖 松坡湖 phát âm tiếng Việt:
[Song1 po1 Hu2]
Giải thích tiếng Anh
see 草海[Cao3 hai3]
松山 松山
松山區 松山区
松島 松岛
松嶺區 松岭区
松巴哇 松巴哇
松巴哇島 松巴哇岛