中文 Trung Quốc
松北
松北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tùng huyện Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1] ở Heilongjiang
松北 松北 phát âm tiếng Việt:
[Song1 bei3]
Giải thích tiếng Anh
Songbei district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1] in Heilongjiang
松北區 松北区
松原 松原
松原市 松原市
松坡湖 松坡湖
松山 松山
松山區 松山区