中文 Trung Quốc- 松下
- 松下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Matsushita (tên)
- Panasonic (thương hiệu), Abbr cho 松下電器|松下电器 [Song1 xia4 Dian4 qi4]
松下 松下 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Matsushita (name)
- Panasonic (brand), abbr. for 松下電器|松下电器[Song1 xia4 Dian4 qi4]