中文 Trung Quốc- 東道主
- 东道主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- máy chủ lưu trữ
- máy chủ lưu trữ chính thức (ví dụ như là địa điểm cho trò chơi hoặc một hội nghị)
東道主 东道主 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- host
- official host (e.g. venue for games or a conference)