中文 Trung Quốc
東部時間
东部时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giờ chuẩn miền đông (EST)
東部時間 东部时间 phát âm tiếng Việt:
[dong1 bu4 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
Eastern Standard Time (EST)
東郭 东郭
東鄉 东乡
東鄉族自治縣 东乡族自治县
東阿 东阿
東阿縣 东阿县
東陵 东陵