中文 Trung Quốc
東郭
东郭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ Dongguo
東郭 东郭 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Dongguo
東鄉 东乡
東鄉族自治縣 东乡族自治县
東鄉縣 东乡县
東阿縣 东阿县
東陵 东陵
東陵區 东陵区