中文 Trung Quốc
東道
东道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy chủ lưu trữ
東道 东道 phát âm tiếng Việt:
[dong1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
host
東道主 东道主
東遼 东辽
東遼縣 东辽县
東邊兒 东边儿
東部 东部
東部時間 东部时间