中文 Trung Quốc
東張西望
东张西望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem tất cả các hướng (thành ngữ)
để lướt quanh
東張西望 东张西望 phát âm tiếng Việt:
[dong1 zhang1 xi1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to look in all directions (idiom)
to glance around
東征 东征
東征西怨 东征西怨
東征西討 东征西讨
東拉西扯 东拉西扯
東掩西遮 东掩西遮
東方 东方