中文 Trung Quốc
東征
东征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo quân chinh phạt phía đông
東征 东征 phát âm tiếng Việt:
[dong1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
punitive expedition to the east
東征西怨 东征西怨
東征西討 东征西讨
東德 东德
東掩西遮 东掩西遮
東方 东方
東方 东方