中文 Trung Quốc
東方
东方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía đông
phương đông
hai ký tự họ Dongfang
東方 东方 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
the East
the Orient
two-character surname Dongfang
東方 东方
東方三博士 东方三博士
東方嘰咋柳鶯 东方叽咋柳莺
東方市 东方市
東方文明 东方文明
東方斑鵖 东方斑鵖