中文 Trung Quốc
東土
东土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía đông
Trung Quốc
東土 东土 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
the East
China
東坡 东坡
東坡區 东坡区
東坡肉 东坡肉
東城 东城
東城區 东城区
東太平洋 东太平洋