中文 Trung Quốc
  • 東坡肉 繁體中文 tranditional chinese東坡肉
  • 东坡肉 简体中文 tranditional chinese东坡肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thịt heo xào, yêu thích của nhà văn Bắc tống Su Shi 蘇軾|苏轼, aka Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡
東坡肉 东坡肉 phát âm tiếng Việt:
  • [Dong1 po1 rou4]

Giải thích tiếng Anh
  • stir-fried pork, favorite of Northern Song writer Su Shi 蘇軾|苏轼, a.k.a. Su Dongpo 蘇東坡|苏东坡