中文 Trung Quốc
東太平洋
东太平洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đông Thái Bình Dương
東太平洋 东太平洋 phát âm tiếng Việt:
[dong1 Tai4 ping2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
east Pacific
東太平洋隆起 东太平洋隆起
東夷 东夷
東奔西走 东奔西走
東安 东安
東安區 东安区
東安縣 东安县