中文 Trung Quốc
杜口裹足
杜口裹足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá sợ hãi để di chuyển hoặc nói chuyện
杜口裹足 杜口裹足 phát âm tiếng Việt:
[du4 kou3 guo3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
too frightened to move or speak
杜哈 杜哈
杜塞 杜塞
杜塞爾多夫 杜塞尔多夫
杜威 杜威
杜宇 杜宇
杜尚別 杜尚别