中文 Trung Quốc
  • 村證房 繁體中文 tranditional chinese村證房
  • 村证房 简体中文 tranditional chinese村证房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "làng-cấp nhà", nơi cư trú được cho là chỉ chuyển nhượng cho cư dân làng khác nhưng thường được bán trên thị trường
村證房 村证房 phát âm tiếng Việt:
  • [cun1 zheng4 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • "village-certificated house", residence supposedly only transferable to other village residents but often sold on the open market