中文 Trung Quốc- 村證房
- 村证房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "làng-cấp nhà", nơi cư trú được cho là chỉ chuyển nhượng cho cư dân làng khác nhưng thường được bán trên thị trường
村證房 村证房 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "village-certificated house", residence supposedly only transferable to other village residents but often sold on the open market