中文 Trung Quốc
杏鮑菇
杏鲍菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua nấm (Pleurotus eryngii)
杏鮑菇 杏鲍菇 phát âm tiếng Việt:
[xing4 bao4 gu1]
Giải thích tiếng Anh
king oyster mushroom (Pleurotus eryngii)
材 材
材料 材料
材料學 材料学
材積 材积
材質 材质
村 村