中文 Trung Quốc
材積
材积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng (của gỗ)
材積 材积 phát âm tiếng Việt:
[cai2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
volume (of timber)
材質 材质
村 村
村上春樹 村上春树
村塾 村塾
村姑 村姑
村委會 村委会