中文 Trung Quốc
村
村
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng
村 村 phát âm tiếng Việt:
[cun1]
Giải thích tiếng Anh
village
村上春樹 村上春树
村上隆 村上隆
村塾 村塾
村委會 村委会
村子 村子
村學 村学