中文 Trung Quốc
朱麗葉
朱丽叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Juliet hoặc Juliette (tên)
朱麗葉 朱丽叶 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 li4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
Juliet or Juliette (name)
朳 朳
朴 朴
朴 朴
朴子市 朴子市
朴智星 朴智星
朴槿惠 朴槿惠