中文 Trung Quốc
朳
朳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây
朳 朳 phát âm tiếng Việt:
[ba1]
Giải thích tiếng Anh
tree
朴 朴
朴 朴
朴子 朴子
朴智星 朴智星
朴槿惠 朴槿惠
朴正熙 朴正熙