中文 Trung Quốc
朴
朴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Piao
Hàn Quốc họ 박 (Park, Pak hoặc Bak)
cũng pr. [Pu2]
朴 朴 phát âm tiếng Việt:
[Piao2]
Giải thích tiếng Anh
surname Piao
Korean surname 박 (Park, Pak, or Bak)
also pr. [Pu2]
朴 朴
朴子 朴子
朴子市 朴子市
朴槿惠 朴槿惠
朴正熙 朴正熙
朴硝 朴硝