中文 Trung Quốc
  • 服貿 繁體中文 tranditional chinese服貿
  • 服贸 简体中文 tranditional chinese服贸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hiệp định thương mại Dịch vụ qua eo biển
  • Abbr cho 兩岸服務貿易協議|两岸服务贸易协议 [Liang3 an4 Fu2 wu4 Mao4 yi4 Xie2 yi4]
服貿 服贸 phát âm tiếng Việt:
  • [Fu2 Mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • Cross-Strait Service Trade Agreement
  • abbr. for 兩岸服務貿易協議|两岸服务贸易协议[Liang3 an4 Fu2 wu4 Mao4 yi4 Xie2 yi4]