中文 Trung Quốc
服飾
服饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mặc
Quần áo và cá nhân trang sức
服飾 服饰 phát âm tiếng Việt:
[fu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
apparel
clothing and personal adornment
朏 朏
朐 朐
朓 朓
朔城 朔城
朔城區 朔城区
朔州 朔州