中文 Trung Quốc
朐
朐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
朐 朐 phát âm tiếng Việt:
[Qu2]
Giải thích tiếng Anh
surname Qu
朓 朓
朔 朔
朔城 朔城
朔州 朔州
朔州市 朔州市
朔日 朔日