中文 Trung Quốc
服眾
服众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuyết phục công chúng
服眾 服众 phát âm tiếng Việt:
[fu2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to convince the masses
服硬 服硬
服罪 服罪
服老 服老
服藥 服药
服藥過量 服药过量
服裝 服装