中文 Trung Quốc
月利
月利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất hàng tháng
月利 月利 phát âm tiếng Việt:
[yue4 li4]
Giải thích tiếng Anh
monthly interest
月半 月半
月坑 月坑
月城 月城
月夕 月夕
月夜 月夜
月女神 月女神