中文 Trung Quốc
月半
月半
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
15 của tháng
月半 月半 phát âm tiếng Việt:
[yue4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
15th of the month
月坑 月坑
月城 月城
月報 月报
月夜 月夜
月女神 月女神
月婆子 月婆子