中文 Trung Quốc
月坑
月坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miệng núi lửa
月坑 月坑 phát âm tiếng Việt:
[yue4 keng1]
Giải thích tiếng Anh
lunar crater
月城 月城
月報 月报
月夕 月夕
月女神 月女神
月婆子 月婆子
月嫂 月嫂