中文 Trung Quốc
  • 早報 繁體中文 tranditional chinese早報
  • 早报 简体中文 tranditional chinese早报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tờ báo buổi sáng
早報 早报 phát âm tiếng Việt:
  • [zao3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • morning newspaper