中文 Trung Quốc
早婚
早婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hôn với quá sớm
早婚 早婚 phát âm tiếng Việt:
[zao3 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to marry too early
早安 早安
早就 早就
早已 早已
早年 早年
早戀 早恋
早搏 早搏