中文 Trung Quốc
早場
早场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng Hiển thị (tại theater)
buổi sáng
早場 早场 phát âm tiếng Việt:
[zao3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
morning show (at theater)
matinee
早夭 早夭
早婚 早婚
早安 早安
早已 早已
早市 早市
早年 早年