中文 Trung Quốc
早在
早在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
càng sớm như
早在 早在 phát âm tiếng Việt:
[zao3 zai4]
Giải thích tiếng Anh
as early as
早報 早报
早場 早场
早夭 早夭
早安 早安
早就 早就
早已 早已