中文 Trung Quốc
早出晚歸
早出晚归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại sớm và trở về cuối (thành ngữ)
早出晚歸 早出晚归 phát âm tiếng Việt:
[zao3 chu1 wan3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
to leave early and return late (idiom)
早前 早前
早勃 早勃
早動手,早收穫 早动手,早收获
早報 早报
早場 早场
早夭 早夭