中文 Trung Quốc
早亡
早亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết sớm
早亡 早亡 phát âm tiếng Việt:
[zao3 wang2]
Giải thích tiếng Anh
premature death
早來 早来
早先 早先
早出晚歸 早出晚归
早勃 早勃
早動手,早收穫 早动手,早收获
早在 早在