中文 Trung Quốc
早上好
早上好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin chào!
早上好 早上好 phát âm tiếng Việt:
[zao3 shang5 hao3]
Giải thích tiếng Anh
Good morning!
早些 早些
早亡 早亡
早來 早来
早出晚歸 早出晚归
早前 早前
早勃 早勃