中文 Trung Quốc
早
早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm
buổi sáng
Xin chào!
lâu
sớm
早 早 phát âm tiếng Việt:
[zao3]
Giải thích tiếng Anh
early
morning
Good morning!
long ago
prematurely
早上 早上
早上好 早上好
早些 早些
早來 早来
早先 早先
早出晚歸 早出晚归