中文 Trung Quốc
會友
会友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho bạn bè
để gặp gỡ bạn bè
Các thành viên của tổ chức tương tự
會友 会友 phát âm tiếng Việt:
[hui4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to make friends
to meet friends
member of the same organization
會合 会合
會合處 会合处
會同 会同
會同縣 会同县
會否 会否
會員 会员