中文 Trung Quốc
會合處
会合处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần
會合處 会合处 phát âm tiếng Việt:
[hui4 he2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
joint
會同 会同
會同 会同
會同縣 会同县
會員 会员
會員國 会员国
會商 会商