中文 Trung Quốc
會合
会合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng
để gặp gỡ
hợp nhất
liên kết
cuộc họp
hợp lưu
會合 会合 phát âm tiếng Việt:
[hui4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to meet
to rendezvous
to merge
to link up
meeting
confluence
會合處 会合处
會同 会同
會同 会同
會否 会否
會員 会员
會員國 会员国