中文 Trung Quốc
  • 暲 繁體中文 tranditional chinese
  • 暲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi sáng
  • tăng (của trời)
暲 暲 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • bright
  • to rise (of sun)