中文 Trung Quốc
暲
暲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
tăng (của trời)
暲 暲 phát âm tiếng Việt:
[zhang1]
Giải thích tiếng Anh
bright
to rise (of sun)
暴 暴
暴 暴
暴亂 暴乱
暴利 暴利
暴利稅 暴利税
暴力 暴力