中文 Trung Quốc
暴利稅
暴利税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế lợi nhuận windfall
暴利稅 暴利税 phát âm tiếng Việt:
[bao4 li4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
windfall profit tax
暴力 暴力
暴力法 暴力法
暴力犯罪 暴力犯罪
暴卒 暴卒
暴君 暴君
暴富 暴富