中文 Trung Quốc
暴亂
暴乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống bạo động
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
暴亂 暴乱 phát âm tiếng Việt:
[bao4 luan4]
Giải thích tiếng Anh
riot
rebellion
revolt
暴光 暴光
暴利 暴利
暴利稅 暴利税
暴力法 暴力法
暴力犯罪 暴力犯罪
暴動 暴动