中文 Trung Quốc
時顯時隱
时显时隐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện và biến mất
không liên tục có thể nhìn thấy
時顯時隱 时显时隐 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xian3 shi2 yin3]
Giải thích tiếng Anh
appearing and disappearing
intermittently visible
時髦 时髦
時點 时点
晃 晃
晃動 晃动
晃悠 晃悠
晃晃悠悠 晃晃悠悠