中文 Trung Quốc
時點
时点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm của thời gian (trong hệ thống dựa trên thời gian)
時點 时点 phát âm tiếng Việt:
[shi2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
point of time (in time-based systems)
晃 晃
晃 晃
晃動 晃动
晃晃悠悠 晃晃悠悠
晃蕩 晃荡
晄 晄