中文 Trung Quốc
  • 時髦 繁體中文 tranditional chinese時髦
  • 时髦 简体中文 tranditional chinese时髦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vào cuộc sống
  • thời trang
時髦 时髦 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 mao2]

Giải thích tiếng Anh
  • in vogue
  • fashionable